THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE LAND ROVER DISCOVERY HSE LUXURY | BẢN CAO CẤP NHẤT FULL OPTION.
· Động cơ/ Engine : Petrol – SI6 3.0L · Xy-lanh/ Cylinder layout : V6 · Hộp số tự động/ Automatic Transmission: 8 cấp |
· Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 220 – 284 mm · Truyền động/ Driveline : Hai cầu toàn thời gian/ Permanent 4WD · Công suất cực đại/ Max Power (PS/rpm) : 340 |
· Số chỗ ngồi/ Seats : 07 |
· Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm) : 450/3.500-5.000 |
|
· Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 7,1 giây · Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) : 215 |
|
|
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES
|
NGOẠI THẤT |
|
|||
|
Tay nắm cửa mạ chrome/ Chrome Door Handles |
|
|||
|
Cửa sổ trời chỉnh điện phía trước, kính sau cố định/ Electric Sunroof (tilt/slide front glass) with fixed rear glass pano (Including Power Blinds) |
|
|||
|
Cảm biến gạt mưa/ Rain Sensing Windscreen Wipers |
|
|||
|
Kính chắn gió cách nhiệt/ Infrared Reflective Windscreen |
|
|||
|
Kính chắn gió cách âm, chống bám nước và kính chắn gió sau có sưởi/ Acoustic Laminated Windscreen & Rear Heated Windscreen |
|
|||
|
Kính cửa sổ chỉnh điện với chức năng đóng kính bằng remote và khoá trẻ em điều khiển bằng điện/ Power Windows (front and rear) with remote power locking (global close) and Power operated child locks |
|
|||
|
Kính chiếu hậu bên ngoài có chức năng sười, chỉnh điện, gập điển, tích hợp đèn chào, đèn báo rẽ/ Power Fold, Heated Door Mirrors with Approach Lights |
|
|||
|
Đèn sương mù phía trước & sau/ Front & Rear fog lamps |
|
|||
|
Đèn pha LED với LED biểu trưng/ LED Headlights with LED Signature |
|
|||
|
Đèn pha tự động/ Automatic Headlights |
|
|||
|
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng/ Auto High Beam Assist (AHBA) |
|
|||
|
Đèn phanh phía sau trên cao/ Centre High Mounted Stop Lamp (CHMSL) |
|
|||
|
Mâm 20”/ 20" 10 Split-Spoke 'Style 1011' |
|
|||
|
Bánh xe dự phòng/ Full Size Spare Wheel |
|
|||
|
|
|
|||
|
NỘI THẤT |
|
|||
|
5 Seats |
|
|||
|
Tựa đầu hình vòng cung hàng ghế trước/ Winged Headrests Front |
|
|||
|
Gói ghế 4 - Da winsor chỉnh 16 hướng có nhớ/ SEAT PACK 4 - Memory 16X16 Way Windsor Leather Seats
|
|
|||
Thanh gắn giá đỡ hành lý trên mui xe màu đen or Bạc/ Full Length Black/ Silver Roof Rails |
|
||||
Vòng tay kích hoạt mở/đóng cửa tự động/ Activity Key |
|
||||
|
Hàng ghế sau gập 60:40/ 60:40 Load Through Rear Seats with Manual Slide and Recline |
|
|||
|
Móc khoá dành cho ghế trẻ em/ Seat anchorages /ISOFIX |
|
|||
|
Thảm sàn xe cao cấp/ Premium Carpet Mats |
|
|||
|
Tay lái chỉnh điện tích hợp đa chức năng/ Electrically Adjustable Steering Column with Multifunction Steering Wheel with Remote Audio Control (name TBC) |
|
|||
|
Kính chiếu hậu trong xe chống chói tự động/ Auto-Dimming Interior Rear View Mirror |
|
|||
|
Đèn nội thất tuỳ chỉnh/ Configurable Interior Mood Lighting |
|
|||
|
Đèn đọc sách phía sau/ Rear Reading Lights |
|
|||
|
Hộc để ly phía trước có nắp đậy/ Twin Front Cupholders with Cover |
|
|||
|
Tấm che khoang hàng lý/ Loadspace Cover |
|
|||
|
Tấm che nắng hàng ghế trước kết hợp gương trang điểm có đèn/ Driver and Passenger Sunvisors with Illuminated Vanity Mirrors |
|
|||
|
Hộc đựng găng tay có đèn/ Illuminated Glovebox |
|
|||
|
|
|
|||
|
VẬN HÀNH |
|
|||
|
Động cơ xăng V6 3.0L với công nghệ siêu nạp/ LR-V6 Supercharged - 340PS |
|
|||
|
Hộp chuyển số hai cấp tốc độ/ Twin-Speed Transfer Box (High/Low Range) |
|
|||
|
Giảm sóc khí nén điện tử/ Electronic Air Suspension |
|
|||
|
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) |
|
|||
|
Kiểm soát phanh khi vào cua/ Cornering Brake Control (CBC) |
|
|||
|
Phanh tay điện/ Electric Parking Brake |
|
|||
|
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD) |
|
|||
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp/ Emergency Brake Assist (EBA) |
|
|||
|
Hệ thống cân bằng điện tử/ Dynamic Stability Control (DSC) |
|
|||
|
Tay lái trợ lực điện tử/ Electronic Power Assisted Steering (EPAS) |
|
|||
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo điện tử/ Electronic Traction Control (ETC) |
|
|||
|
Kiểm soát tăng tốc trên địa hình dốc (GAC)/ Gradient Acceleration Control (GAC) |
|
|||
|
Hệ thống hỗ trợ đổ dốc/ Hill Descent Control (HDC) |
|
|||
|
Hệ thống chống lật/ Roll Stability Control (RSC) |
|
|||
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo/ Traction Control System |
|
|||
|
Giới hạn tốc độ/ Speed Limiter |
|
|||
|
Hệ thống hỗ trợ ổn định moóc kéo/ Trailer Stability Assist (TSA) (require an official JLR towbar) |
|
|||
|
|
|
|||
|
TIỆN NGHI & GIẢI TRÍ |
|
|||
|
Cảm biến đổ xe phía trước & sau/ Front & Rear Parking Aid with Visual Display |
|
|||
|
Hệ thống camera xung quanh/ Surround Camera System |
|
|||
|
Chức năng đóng mở cửa thông minh và khởi động bằng nút bấm/ Keyless Entry with Push Button Start |
|
|||
|
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control |
|
|||
|
Đóng mở cốp rảnh tay/ Gesture Tailgate |
|
|||
|
Đóng mở cốp bằng điện từ trong khoang hàng khách/ Powered Inner Tailgate |
|
|||
|
Hàng ghế trước có chức năng sưởi và làm mát/ Climate Front Seats |
|
|||
|
Hộp lạnh hàng ghế trước/ Front Centre Console Cooler Compartment |
|
|||
|
Điều hoà tự động 3 vùng / 3-Zone climate control |
|
|||
|
Hệ thống âm thanh vòm Meridian (16 loa, 825w)/ Meridian™ Surround Sound System |
|
|||
|
Hệ thống định vị dẫn đường pro/ Navigation Pro System |
|
|||
|
Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 8”/ 8" Touch Screen |
|
|||
|
Ổ cắm điện 12V/ Auxiliary Power Sockets (in the Cubby Box, Trunk Area 12 volt) |
|
|||
|
|
|
|||
|
AN TOÀN & AN NINH |
|
|||
|
Tự động khoá cửa khi xe di chuyển/ Customer Configurable Autolock (doors lock on driveaway) |
|
|||
|
Đèn cảnh báo khi phanh khẩn cấp/ Hazard Lights Under Heavy Braking |
|
|||
|
Chuông báo chống trộm/ Perimetric Alarm |
|
|||
|
Hệ thống túi khí quanh xe/ Front Side Impact Airbags, Side Curtain Airbags |
|
|||
|
Hệ thống căng đai an toàn sớm/ Seat Belt Pre-Tensioners |
|
|||
|
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES |
|
|||
Điều hoà tự động 4 vùng/ 4 - Zone - Climate Control |
|
||||
Đèn pha LED thích ứng với đèn LED biểu trưng/ Adaptive LED Headlights with LED Signature |
|
||||
7 Seats |
|
||||
Hàng ghế sau gập 60:40 với gác tay chỉnh điện/ 60:40 Load Through Rear Seats with Manual Slide and Power Recline |
|
||||
Hàng ghế thứ 3 chỉnh điện/ Powered Third Row Seats |
|
||||
Capability Plus Pack
|
|
||||
Gói ghế 5 - Da Winsor chỉnh 16 hướng, có chức năng nhớ, massage/ SEAT PACK 5 - Memory 16X 16 Way Massage Windsor Leather Seats
|
|
||||
Cảm biến đỗ xe 360/ 360° Parking Aid with Visual Display |
|
||||
Mâm 21”/ 21" 9 Spoke 'Style 9002' with Diamond Turned finish |
|
||||
Hệ thống cảnh báo áp xuất lốp/ Tyre Pressure Monitoring System (TPMS) |
|
||||
Thanh gắn giá đỡ hành lý trên mui xe màu đen or Bạc/ Full Length Black/ Silver Roof Rails |
|
||||
Vòng tay kích hoạt mở/đóng cửa tự động/ Activity Key |
|
||||
|
HOTLINE |
|
|
||
|
Giá bán / Price |
5,172,000,000VND |
|||
|
|
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first |
|||
3 Phiên bản của mẫu 7 chỗ Land Rover All New Discovery Nhập Khẩu.
DISCOVERY |
SE |
HSE |
HSE LUXURY |
Động Cơ |
Xăng 2.0 SI4 |
Xăng 3.0 V6 |
Xăng 3.0 V6 |
Công Suất |
300 HP |
340 HP |
340 HP |
Chỗ Ngồi |
7 Chỗ |
7 Chỗ |
7 Chỗ |
Trọng Lượng |
2,099 kg |
2,099 kg |
2,099 Kg |
Giá Bán |
4,999 Triệu |
5,689 triệu |
6,219 triệu |
Hộp Số |
8 Automatic |
8 Automatic |
8 Automatic |
Kiểu Dáng |
SUV |
SUV |
SUV |
Dẫn Động |
4WD |
4WD |
4WD |
Tiêu Hao |
8,9 lít/100km |
8,9 lít/100km |
8,9 lít/100km |
Nguồn Gốc |
Nhập Khẩu |
Nhập Khẩu |
Nhập khẩu |
Bảo Hành |
3 Năm |
3 năm |
3 năm |
Màu Sắc |
Trắng, Đen, Xám, Nâu, Vàng, Bạc, Xanh, Đỏ,.. |