Giá Bán Xe Ôtô Jaguar F-Type Coupe 2 Cửa mui cứng đời mới nhất tại Việt Nam.
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá Bán |
6.599.000.000 Đồng. |
Hệ thống treo thể thao & Hệ thống ổn định xe chủ động/ Sports Suspension with Adaptive Dynamics |
|
Bộ vi sai chống trượt/ Limited Slip Differential |
|
Bộ ống xả thế thao/ Active Sports Exhaust |
|
Ống xả đôi trung tâm/ Twin Exhaust Pipes - Centre Mounted |
|
Hệ thống hỗ trợ cân bằng điện tử / Dynamic Stability Control (with Trac DSC mode) |
|
Hộp số tự động 8 cấp / Auto Trans 8 Speed ZF 8HP70 RWD |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) |
|
Hệ thống phanh tay điện tử/ Electric Parking Brake (EPB) - drive-away release |
|
Hệ thống phanh Jaguar tính năng cao (ốp phanh màu đỏ/đen kết hợp mâm 19” hoặc lớn hơn)/ Jaguar High Performance Braking System (Only available with red or black calipers and with 19" wheels or larger) |
|
Má phanh màu đen/ Black Brake Calipers |
|
Mâm 19”/ 19" Wheel – Propeller |
|
Bộ vá lốp Jaguar/ Jaguar Tyre Repair System |
|
Kính chiếu hậu chỉnh điện, gập tay, kết hợp sưởi, chống chói và tích hợp đèn rẽ/ Exterior Door Mirrors with Electric Adjustment and Manual Fold - Heated, Tinted Glass, Side Turn Indicators |
|
Hệ thống gạt mưa tự động/ Rain sensing wipers |
|
Đèn pha bi-xenon với dãy LED đặc trưng/ Headlamps - Bi-function HID Xenon lighting with LED Daytime Running Lights, Positional Lamps & Direction Indicators |
|
Logo S ngoại thất/ Exterior Badging - "S" |
|
Tay nắm cửa ẩn/ Deployable Exterior Door Handles |
|
Khe gió mạ chrome/ Chrome Grille Surround |
|
Kính chiếu hậu cùng màu thân xe/ Exterior mirrors - body coloured |
|
Logo Jaguar trên tấm chắn gió sau/ Exterior Badging - Jaguar Wordmarque and Leaper - On rear spoiler |
|
Logo F-type thân xe sau/ Exterior Badging - F-Type badge - Rear LH Side |
|
Hệ thống điều hòa tự động/ Automatic Climate Control - Single Zone |
|
Kính chiếu hậu chống chói/ Interior Rear view mirror with Automatic Dimming |
|
Bảng điều khiển trung tâm – giới hạn tối đa 300km/h/ Instrument Cluster - Max Speed 190mph / 300kmh |
|
Màn hình hiển thị trung tâm TFT/ Analogue Dials with central TFT display |
|
Đồng hồ hành trình/ Trip computer with message centre |
|
Cửa gió trung tâm/ Active Central Air Vent |
|
Hộc đựng ly phía trước/ Front Cupholders – covered |
|
Ngăn chứa vật dụng ở cốp/ Interior Stowage - with net |
|
Khe cắm USB (iPod) và nguồn điện Aux đặt trong hộc vật dụng trung tâm/ USB (inc iPod) and Auxiliary power socket in centre cubby box |
|
Khe cắm nguồn điện Aux tại trung tâm điều khiển/ Auxiliary power socket in centre console |
|
Hệ thống lọc gió bụi bẩn/ Air particle / pollen filtration |
|
Nội thất bọc da – táp lô/ Standard Leatherette Interior – Fascia |
|
Nội thất bọc da – điều khiển trung tâm / Standard Leatherette Interior - Console |
|
Nội thất bọc da - ốp cửa/ Standard Leatherette Interior - Door Trim |
|
Điều khiển trung tâm – ốp nhôm với logo “S”/ Centre Console - Dark Hex Aluminium with "S" Graphic |
|
Ghế thể thao/ Sports Seats |
|
Chỉnh điện 6 hướng – không trang bị nhớ/ Partial Electric - Non Memory Seat - 6 Way / 6 Way
|
|
Trần bọc nỉ/ Standard Upper Environment |
|
Kính chắn nắng thể thao, tích hợp gương soi/ Sports Sunvisor with Mirror |
|
Tay lái 3 chấu bọc da/ Steering Wheel - 3 Spoke Leather |
|
Tay lái chỉnh điện/ Steering Column - Electrically adjustable |
|
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Configurable Ambient Interior Lighting - Dual Colour with mixing pallete
1) Phosphor Blue, 2) Pale Blue, 3) White, 4) Coral, 5) Red. |
|
Đèn đọc sách/ Map lights (JagSense) in overhead console area |
|
Đèn pha tích hợp rửa đèn tự động/ Automatic headlamps with washers |
|
Đèn phanh LED/ LED tail lamps |
|
Màn hình cảm ứng màu 8 inch/ 8 inch colour Touch-screen display |
|
Hệ thống âm thanh Jaguar 6 loa/ Jaguar Sound System - (NLI System. Speakers in Doors only. 6 Speakers. Audio Equipment - AM/FM Radio with MP3 capability) |
|
Hỗ trợ đậu xe phía sau/ Rear Parking Aid with touch-screen visual indicator |
|
Hệ thống cảm biến va chạm khách bộ hành/ Pedestrian Contact Sensing™ - automatically deployable bonnet system |
|
Hệ thống khóa cửa 2 chế độ/ Two Stage Unlocking |
|
Hệ thống khóa thông minh với khởi động nút bấm/ Jaguar Smart Key System™ with Keyless start |
|
Hệ thống an ninh/ Engine immobiliser |
|
Hệ thống túi khí an toàn (2 túi khí trước)/ Smart Airbag System (inc two front airbags) |
|
Túi khí bên hông – túi khí ghế và bảo vệ đầu/ Side airbags - seat mounted with head protection |
|
Hệ thống bảo vệ khi lật – thanh an toàn bảo vệ đầu/ Roll over protection system (Roll Over Protection Bars) |
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp/ Emergency Brake Assist (EBA) |
|
Hệ thống phân bố phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD) |
|
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES |
|
Mâm 19” bạc kim/ 19" Wheel - Centrifuge – Silver |
|
Bánh xe dự phòng/ Alloy space saver spare wheel - (Please note that the Spare wheel does not fit over the Carbon Ceramic Brake Package)) |
|
Đèn pha tự điều chỉnh góc chiếu / Headlamps with intelligent high beam |
|
Hệ thống kiểm soát hành trình và giới hạn tốc độ/ Cruise Control and Automatic Speed Limiter |
|
Bộ bàn đạp hợp kim/ Pedal covers - Stainless Steel |
|
Ốp cửa có đèn/ Treadplate Illuminated |
|
Tay lái thể thao – thiết kế kiểu xe đua, bọc da cao cấp/ Sports Steering Wheel - Flat Bottomed Leather |
|
Hệ thống định vị/ Navigation System - Asia - (Audio Equipment - AM/FM Radio linked to 770W audio system) |
|
Kết nối Bluetooth/ Bluetooth® telephone connectivity (Approved markets only. Some markets require Navigation to be taken for Blouetooth licensin) |
|
Hệ thống khóa thông minh Jaguar, khởi động nút bấm và khóa không chìa/ Jaguar Smart Key System™ with Keyless start and Keyless entry |
|
Gói trang bị ghế 2/ Seat Memory Pack 2
2 Way - Power Fore / Aft 2 Way - Power Height 2 Way - Power Cushion Tilt 2 Way - Power Squab Recline 4 Way - Power Lumbar 2 Way - Power Bolsters |
|
Gói trang bị đèn / Vision Pack
|
|
Gói trang bị ghế cao cấp / Premium Pack - ROW - (Now available with Climate Pack)
|
|
|
|
|
|
|
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first |