Trên Xe Maserati Ghibli phiên bản Ribelle có gì
Với kế hoạch “lên kệ” tại thị trường Việt Nam vào Tháng 12 này, Phiên bản Maserati Edizione Ribelle mới sở hữu ngoại thất Nero Ribelle Mica với Gói trang bị Nerissimo có thêm huy hiệu, đường viền và nhiều điểm nhấn mạ crôm đen. Các mẫu xe cũng được trang bị đường viền cửa sổ sơn đen, hệ thống ống xả đen và bánh xe sơn đen kích thước 20-inch cùng các kẹp phanh sơn đỏ thể thao.
Những đường nét đặc biệt tiếp tục xuất hiện bên trong cabin với bộ ghế thể thao bọc da hai màu Nero và Rosso (Đen và Đỏ) cùng những đường Chỉ Khâu tương phản. Các điểm nhấn khác là những tấm nẹp từ sợi carbon, tấm Trần Xe bằng Alcantara, và tựa đầu với biểu tượng cây đinh ba của hãng xe sang Maserati cùng nhiều logo đặc biệt khác.
Bên cạnh những nét Chạm Khắc đặc biệt kể trên, Rebel Edition còn được trang bị hệ thống âm thanh Harman Kardon, cụm vô lăng với chức năng Sưởi và hàng ghế trước tích hợp sưởi/thông gió, hàng ghế sau cũng khá tiện nghi với chức năng sưởi.
Nói về GranSport, phiên bản này đã được “lên đời” với nhiều trang bị tiêu chuẩn như hệ thống cửa hít, vô lăng tích hợp chức năng sưởi và gói hỗ trợ người lái bao gồm tính năng cảnh báo va chạm phía trước, hỗ trợ cảnh báo điểm mù chủ động và một camera quan sát xung quanh.
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn trên xe Ghibli Ribelle.
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN / STANDARD OPTIONS:
AN TOÀN VÀ CÔNG NGHỆ / DRIVING ASSISTANCE & SAFETY:
Động cơ xăng 3.0L V6 Twin Turbo công suất cực đại 350 hp, mô men xoắn cực đại 500 Nm / Gasoline
engine 3,0l V6 Twin Turbo maximum power 350 hp, maximum torque 500 Nm
Hộp số ZF - 8 cấp điều khiển tự động / ZF-8 speed automatic transmission
Đĩa phanh trước đục lỗ đường kính 360x32 mm đi kèm bộ kẹp má phanh 6 Piston. Đĩa phanh sau đục lỗ
đường kính 345x28 mm đi kèm bộ kẹp má phanh 4 piston / Front Brakes: 6 pistons aluminium monobloc
fixed calipers with dual-cast ventilated drilled discs (360x32mm); Front Brakes: 6 pistons aluminium
monobloc fixed calipers with dual-cast ventilated drilled discs (360x32 mm) Rear Brakes: 4 pistons
aluminium monobloc fixed calipers ventilated drilled discs (345x28 mm) (Q959)
Đèn pha full LED được tích hợp đèn led chiếu sáng ban ngày và hệ thống điều chỉnh góc chiếu theo góc
cua (AFS). Hệ thống rửa đèn pha áp suất cao. Đèn sau công nghệ LED và đèn phanh thứ ba / Adaptive Full
LED front headlights with integrated DRL and AFS module. Led taillights and third brake light. (Q5EM)
Hệ thống tự động điều chỉnh tầm chiếu sáng của đèn pha / Headlights Height Control (Q048)
Đèn pha tắt/mở tự động / Automatic headlamp activation (Q051)
Hệ thống khởi động/ tắt máy / Auto Start&Stop (Q5DE)
Công nghệ điều khiển thân xe tích hợp / Integrated Vehicle Control [IVC]
Trợ lực lái biến thiên theo tốc độ / Power-assisted steering, with speed sensitive feature (Q012)
Hệ thống lái trợ lực điện /Electronic Power Steering wheel (EPS)
Hệ thống kiểm soát hành trình tự động / Cruise control.
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo điểm mù / Blind Spot Assist (QXAN)
Hệ thống cân bằng điện tử Maserati (MSP): Hệ thống chống trượt (ASR), Hệ thống chống bó cứng phanh
(ABS), hệ thống cân bằng điện tử (EBD)... / Maserati Stability Program [MSP] : acceleration slip regulation
(ASR), X antilock bracking system (ABS), electronic brake distribution (EBD), drive wheels locking
prevention (MSP) (Q009)
Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake (EPB) (Q026)
Hệ thống trợ lực phanh / Brake Assistance System (BAS) (Q052)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Holder (Q056)
Hệ thống treo điều khiển điện tử Skyhood/ Electronically controlled Skyhook suspension system (manually
adjustable with two stiffness levels) (Q002)
Hệ thống thiết lập chế độ lái thể thao [SPORT] (Tối ưu biểu đồ gia tốc động cơ, hệ thống MSP, ống xả, bộ
truyền động) / SPORT control: sport mode set-up (accelerator map, engine, MSP system, exhaust system,
transmission).
Hệ thống thiết lập chế độ vận hành tối ưu hiệu suất giúp giảm mức tiêu hao nhiên liệu và tối đa hóa khả
năng vận hành của xe trên mọi điều kiện địa hình / I.C.E. (Increased Control & Efficiency) control: specific
software for reduced consumptions and a better vehicle dynamic management in all the conditions
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp, hiện thị áp suất trên bảng hiển thị trung tâm ( TPMS) / Tyre Pressure
Monitoring System (TPMS) with pressure displayed into the digital central cluster (Q365)
TrBộ vi sai chống trượt / Limited-Slip Differential
Hệ thống túi khí: túi khí phía trước, túi khí bên hông, túi khí bảo vệ đầu. / Air-bag system: dual stage front
bags, side bags, head bags. (Q500)
Túi khí bảo vệ đầu gối và ống chân người lái/ Driver Knee-Bag (Q150)
Vô hiệu hoá túi khí ghế hành khách/ Air-Bag Deactivation For Passenger Side (Q4DK)
Dây an toàn trước sau với bộ căng đai và giới hạn lực siết / Front and rear seat belts with pre-tensioners
and load limiters (Q198)
TRANG BỊ NGOẠI THẤT / EXTERIOR EQUIPMENT:
Lưới tản nhiệt mạ Chrome với các nan thẳng đứng / Front grille with chromed frame and vertical grille bars
Ngoại thất mạ Chromed (Logo Ghibli, tay nắm cửa, logo Saetta trên trụ C, thông gió hai bên và đèn chiếu
sáng ban ngày)/ Chromeline exterior trim (Ghibli badge, door handles, Saetta logo on C X pillar, side air
vents and Daylight Opening) (QMJF)
Hệ thống ống xả kép bằng thép không gỉ mạ Chrome / Twin, dual pipe exhaust system in chrome-plated
stainless steel
Âm thanh ống xả đặc trưng Maserati / Maserati Active Sound System
Mâm 20 inch Urano, bánh trước 245/40 R20 - bánh sau 285/35 R20/ 20" Urano Wheels (Machine-polished).
Front: 245/40 R20 - Rear: 285/35 R20 X (Q5EQ)
Bộ kẹp phanh thể thao màu Đỏ / Brake Calipers RED [Q4TA]
Cản trước thể thao, cản sau với cánh lướt gió đen bóng/ Sport bumpers with front inserts, front lower profile
and rear diffuser in glossy black finish
Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng sấy, chỉnh và gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED / Heated, power
adjustable and foldable exterior mirrors with integrated LED X turn lights
Gương chiếu hậu bên ngoài chống chói tự động / Autodimming Exterior Mirrors (Q58J)
TRANG BỊ NỘI THẤT / INTERIOR EQUIPMENT:
Nội thất da với nhiều tuỳ chọn/ Extended Leather Interior Upholstery (Q212)
Cần sang số tích hợp nút điều khiển với các tính năng: Tắt hệ thống cân bằng điện tử, tất Start&Stop, hệ
thống quản lý mức tiêu hao nhiên liệu và khí thải (I.E.C), chức năng thể thao / Transmission tunnel with
dynamic features buttons: Electronic Stability Program OFF, Start&Stop OFF, I.C.E. mode and Sport mode
Vô lăng điều chỉnh điện 4 hướng / Steering wheel Electric height and reach adjustments (Q137)
Vô lăng 3 chấu kiểu dáng thể thao đa chức năng bao gồm : kiểm soát tốc độ tự động, quản lý màn hình
hiển thị trung tâm, nhận dạng giọng nói, bộ dò đài, chọn kênh và điều chỉnh âm lượng radio/ Multifunctional
3-spoke leather Sport steering wheel. Functions included: cruise control, central cluster display
management, voice comand recognition, volume and radio tuner, channel selection. (Q6BN)
Lẫy chuyển số ốp Aluminium/ Aluminium paddle-shifters (Q407)
Bàn đạp thể thao bằng thép không gỉ / Sport Pedals in Brushed Stainless Steel (Q4CS)
Chìa khoá thông minh ốp hợp kim nhôm (các chức năng gồm: đóng/mở cửa xe, mở khoang hành lý, kích
hoạt đèn)/ Aluminium key fob with keyless entry and keyless go function (includes: X lock/unlock button,
trunk opening and exterior lights on)
Logo Đinh Ba dập nổi trên gối tựa đầu trước và sau/ Trident logo embossed on front and rear headrests
Bảng đồng hồ thể thao nền xanh Maserati, bảng điều khiển trung tâm với màn hình hiển thị đa thông tin
màu 7-inch / Instrument cluster dials in Maserati Blu color, with white backlightening. 7" multifunction display
(Q48F)
Đồng hồ Maserati viền ốp chrome khu trung tâm điều khiển/ Maserati clock design in central area of the
dashboard with chrome-plated trim (Q207)
Gương chiếu hậu bên trong có chức năng chống chói / Automatically Interior Auto-dimming rear view mirror,
incl. Auto High Beam Assist (Q410)
Thảm sàn xe bọc nhung / Floor carpets in velour (Q396)
Ốp bậc cửa bằng thép hợp kim có gắn chữ Maserati / Front steel door sills with Maserati sign (Q018)
Nội thất ốp gỗ vân bóng Black Piano/ Black Piano High Gloss Wood Interior Trim (dashboard, door panels,
central tunnel) (Q7PK)
TIỆN NGHI / COMFORT AND FUNCTIONALITY:
Điều hòa tự động thiết lập 2 vùng riêng biệt / Dual-zone Automatic Climate Control with Air Quality sensor
(Q140)
Hệ thống thông tin giải trí Maserati Touch Control Plus (MTC+) với hệ thống định vị tích hợp bản đồ Việt
Nam, bao gồm các tính năng:
- Màn hình cảm ứng độ phân giải cao 8,4” với cụm núm xoay điều khiển.
- Chức năng radio.
- Kết nối Bluetooth
- Hỗ trợ Apple Carplay AHA và Android Auto.
- Khe đọc thẻ SD, USB, Aux-in.
- Điều khiển hệ thống điều hòa khí hậu, thiết bị điện thoại, thiết lập cài đặt hệ thống, v.v / MTC+: Maserati
Touch Control PLUS with Navigation. 8,4" touch screen display with rotary control, including: radio,
Bluetooth, SD card reader,USB, Aux-in, Apple chip, clima controls, phone devices, car set-up
Hệ thống âm thanh 8 loa cao cấp / Sound system with 8 speakers (Q718)
Camera sau hỗ trợ đỗ xe / Rear Parking Camera with Dynamic Gridlines (Q316)
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe với hình ảnh hiển thị cự ly đỗ xe trên bảng điều khiển trung tâm / Front and rear
parking sensors with graphic indication of object distances on cluster display (Q508)
Kính trước và sau hai lớp bằng chất liệu laminated cách âm cách nhiệt / High thermal and noise insulation
front laminated glasses
Ghế trước kiểu dáng thể thao chỉnh điện 12 hướng kèm bộ nhớ ghế lái/ 12-way power sport front seats with
2 memories for driver seat (QJTE)
Băng ghế sau 3 chỗ ngồi với tựa lưng ghế có thể gập lại (40%) / Rear 3-seater bench with asymmetircally
foldable seat backrests (60%/40%) (Q195)
Cảm biến nhiệt độ bên ngoài / External Temperature Sensor (Q5BY)
Tựa để tay trung tâm ốp gỗ với hai khay để ly và mồi lửa / Wood covered central tunnel with 2 hidden cup-
holder and cigar lighter
Tựa tay trung tâm với hộc đựng đồ tích hợp đèn chiếu sáng, điều hoà nhiệt độ và ổ cắm điện 12V / Front
armrest with twin mechanical opening, with illuminated storage compartment, air conditioned and 12V
socket
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp 2 khay để ly / Rear armrest, with 2 cup holders.
Trang bị ổ cắm điện 12V ở cốp sau / 12V Socket Into Rear Trunk (Q4HG)
Trang bị hộc đựng đồ tại vị trí tài xế và hành khách; ngăn đựng bản đồ cho cửa trước và sau; túi đựng đồ
sau chỗ tựa lưng của ghế trước / Glove box driver and passenger side; map door pocket for front and rear
doors; front seats backrest pocket.
Cốp sau cấu trúc trọng lượng nhẹ với chức năng mở cốp bằng nút bấm / Lightweight boot lid with keyless
opening
Hệ thống đóng mở cốp sau điều chỉnh điện với cảm biến đá chân / Power Boot Lid with Kick Sensor (Q7YZ)
Đai giữ hành lý bên hông cốp sau/ Lateral Cargo Net Into Rear Trunk (Q51J)
Chức năng sưởi cho kính sau/ Heated rear window (Q029)
Khởi động xe bằng nút bấm / Key-Less Go Easy (Start Button) (Q579)
Cảm biến kích hoạt gạt nước mưa tự động. / Rain sensor.
Cảm biến sương mù /Demist Sensor (Q385)
Cảm biến an toàn vật cản khi đóng kính cửa sổ / Antipinch Sensor For Windows (Q52A)
Cẩm nang hướng dẫn sử dụng xe và hệ thống thông tin giải trí Maserati Touch Control (MTC). / Quick
reference vehicle user guide, nteractive Manual for MTC+