| TRANG BỊ TIÊU CHUẨN / STANDARD OPTIONS: | 
		
			| AN TOÀN VÀ CÔNG NGHỆ / DRIVING ASSISTANCE & SAFETY: | 
		
			| 
				Động cơ xăng 3.0L V6 Twin Turbo công suất cực đại 350 hp, mô men xoắn cực đại 500 Nm / Petrol engine 3,0L V6 Turbocharged maximum power 350 hp, maximum torque 500. | 
		
			| 
				Hộp số ZF 8 cấp điều khiển tự động với chức năng sang số bằng cần số và chế độ sang số hoàn toàn bằng tay / ZF-8 speed automatic transmission; with tip up/down function from gear-knob and fully manual mode (activation by specific button). | 
		
			| 
				Hệ thống phanh: Bánh trước 345x32mm – Bánh sau 330x22mm/Cast iron braking system: Front 345x32mm - Rear 330x22mm. | 
		
			| 
				Đèn pha Bi-Xenon tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày và đèn LED hậu / Bi-Xenon Headlamps with integrated DRL led lights and Led taillamps. | 
		
			| 
				Hệ thống kiểm soát ổn định thân xe Maserati / Maserati Stability Program [MSP] | 
		
			| 
				Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Automatic Hill Holder. | 
		
			| 
				Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC / Hill Descent Control | 
		
			| 
				Hệ thống trợ lực phanh [BAS] / Brake Assistance System [BAS]. | 
		
			| 
				Phanh tay điện tử [EPB] / Electronic Parking Brake [EPB]. | 
		
			| 
				Hệ thống kiểm soát áp suất lốp, hiện thị áp suất trên bảng hiển thị trung tâm ( TPMS) / Tyre Pressure Monitoring System. | 
		
			| 
				Chức năng tự động ngắt động cơ khi dừng đèn đỏ (Start & Stop) / Start & Stop | 
		
			| 
				Hệ thống thiết lập chế độ vận hành OFF-ROAD (Tăng tốc, hệ thống MSP, ống xả, bộ truyền động, độ cứng của hệ thống treo) /OFF ROAD control: specific set up (accelerator map, engine, MSP system, transmission, suspension height). | 
		
			| 
				Hệ thống thiết lập chế độ lái thể thao [SPORT] (Tối ưu biểu đồ gia tốc động cơ, hệ thống MSP, ống xả, bộ truyền động) / SPORT control: sport mode set up (accelerator map, engine, MSP system, transmission, suspension hight and stifness). | 
		
			| 
				Hệ thống treo khí nén điều khiển điện tử Skyhook với 6 chế độ nâng hạ gầm / Air Suspensions and Skyhook System. | 
		
			| 
				Hệ thống thiết lập chế độ vận hành tối ưu hiệu suất [I.C.E] (Increased Control & Efficiency) giúp giảm mức tiêu hao nhiên liệu và tối đa hóa khả năng vận hành của xe trên mọi điều kiện địa hình/ I.C.E. (Increased Control & Efficiency) control: specific software for reduced consumptions and a better vehicle dynamic management in all the conditions. | 
		
			| 
				Hệ thống trợ lực lái điện tử cảm biến theo tốc độ / Power-assisted steering, with speed sensitive feature. | 
		
			| 
				Hệ thống dẫn động 4 bánh thông minh Maserati Q4 với chế độ kiểm soát lực kéo chủ động / Q4 Maserati all wheel drive system with active torque control. | 
		
			| 
				Trang bị tùy chỉnh để vô hiệu hóa túi khí phía hành khách / Air Bag deactivation for passenger side. | 
		
			| 
				Hệ thống túi khí: túi khí phía trước, túi khí bên hông, túi khí bảo vệ đầu / Air Bag system: dual stage front bags, side bags, head bags | 
		
			| 
				Trang bị bộ khóa vi sai chống trượt bằng cơ khí / Limited-Slip Differential. | 
		
			| 
				Dây đai an toàn trước với tính năng điều chỉnh độ cao tích hợp bộ căng đai và giới hạn lực siết / Manual Height Adjustable Front seat belts with pre-tensioners and load limiters. | 
		
			| TRANG BỊ NGOẠI THẤT / EXTERIOR  EQUIPMENT: | 
		
			| 
				Đèn LED sương mù / Led Foglight. | 
		
			| 
				Lưới tản nhiệt mạ Chrome với nan thẳng đứng và khe thoát gió hai bên màu đen. Logo Maserati trên trụ C / Front grille with frame and vertical grille bars chromed; side ornamental grilles chromed. C pillar logo. | 
		
			| 
				Ngoại thất viền Chrome / Chromeline exterior trim. | 
		
			| 
				Hệ thống ống xả kép bố trí đối xứng bằng thép không gỉ mạ Chrome / Exhaust dual twin tail pipes in chromed stainless steel. | 
		
			| TRANG BỊ NỘI THẤT / INTERIOR EQUIPMENT: | 
		
			| 
				Hệ thống đèn chiếu sáng nội thất sang trọng, hỗ trợ đèn tại vị trí để chân và đèn LED cho tay nắm cửa / Front And Rear Courtesy Lamps, Footwell Lights and Door Panel Handle Led Lights. | 
		
			| 
				Cần số bọc da với các nút điều khiển chức năng: tắt hệ thống cân bằng điện tử; chế độ số sàn; kích hoạt hệ thống I.C.E; kích hoạt chế độ SPORT và OFF ROAD / Leather Gearknob joystick with dynamic features buttons: Electronic Stability Control OFF; Manual mode;  I.C.E.; SPORT and Off road. | 
		
			| 
				Vô lăng chỉnh điện 4 hướng / Power Adjustable Steering Column. | 
		
			| 
				Vô-lăng 3 chấu đa chức năng bọc da cao cấp (đen hoặc nâu đen), các tính năng gồm: hệ thống kiểm soát hành trình, quản lý màn hình hiển thị trung tâm, bộ dò đài và âm lượng radio, bộ chọn kênh và HDC / Leather Covered Multifunctional 3 Spoke Steering Wheel black  with plastic inserts .Functions Included: cruise control, central cluster display management, volume and radio tuner, channel selection and HDC. | 
		
			| 
				Chìa khoá thông minh ốp hợp kim nhôm (các chức năng gồm: đóng/mở cửa xe, mở khoang hành lý, bật đèn pha sau) / Alumium Key fob, with key less go function (includes also: Lock button, unlock button, trunk opening, exterior light on). | 
		
			| 
				Logo Đinh Ba dập nổi trên gối tựa đầu trước và sau / Trident logo embossed on head restraints - front and rear. | 
		
			| 
				Đồng hồ Maserati đặt giữa bảng điều khiển trung tâm với thiết kế nền xanh mạ Chrome / Maserati clock design in central area of the dashboard with blu dial and chrome-plated trim. | 
		
			| 
				Bảng đồng hồ thể thao nền xanh Maserati tích hợp đèn LED / Instrument cluster dials in Maserati Blu color, with white backlightening. | 
		
			| 
				Thảm sàn xe bọc nhung / Floor Carpets in Velour. | 
		
			| 
				Tấm che nắng vị trí hành khách tích hợp đèn và gương soi / Passenger Sunvisor With Beauty Mirror And Courtesy Light. | 
		
			| 
				Tấm che nắng vị trí tài xế tích hợp đèn và gương soi / Driver Sunvisor With Beauty Mirror And Courtesy Light. | 
		
			| 
				Gương chiếu hậu bên ngoài và bên trong chống chói tự động / Electrochromic Interior & Exterior Mirrors. | 
		
			| 
				Tựa lưng ghế sau gập không đối xứng (40/60) / Asymmetrically foldable rear seat backrest (40%/60%). | 
		
			| TIỆN NGHI / COMFORT AND FUNCTIONALITY: | 
		
			| 
				Điều hòa tự động thiết lập 2 vùng riêng biệt / Dual-Zone Automatic Climate control. | 
		
			| 
				Hệ thống thông tin giải trí Maserati Touch Control Plus (MTC+) với hệ thống định vị tích hợp bản đồ Việt Nam, bao gồm các tính năng / MTC: Maserati Touch Control Plus unit with navigation system: - Màn hình cảm ứng độ phân giải cao 8,4” với cụm núm xoay điều khiển / 8,4" touch screen display with rotary control - Chức năng radio / Radio - Hỗ trợ radio kỹ thuật số DAB / DAB Radio - Kết nối Bluetooth / Bluetooth - Hỗ trợ Apple Carplay AHA và Android Auto / AHA System, Carplay & Android Auto - Khe đọc thẻ SD, USB, Aux-in / SD card reader, USB, Aux-in - Điều khiển hệ thống điều hòa khí hậu, thiết bị điện thoại, thiết lập cài đặt hệ thống, v.v / clima controls, phone devices, car set-up, etc | 
		
			| 
				Cửa sổ sau trang bị kính cách nhiệt sẫm màu  / Rear Privacy and Laminated Glass | 
		
			| 
				Kính lái hai lớp với tính năng cách âm và cách nhiệt / High thermal and noise insulation front laminated glasses. | 
		
			| 
				Cảm biến đo chất lượng không khí / Air Quality Sensor for Climate. | 
		
			| 
				Cảm biến nhiệt độ bên ngoài / External Temperature Sensor. | 
		
			| 
				Hệ thống giải trí trung tâm tích hợp Media Box (gồm cổng USB và Aux-in), 2 khay để ly và ổ cắm điện 12V / Front tunnel with covered cupholders, Media Box (includes: USB and Aux-in connection, SD reader). | 
		
			| 
				Tựa tay trung tâm với hộc đựng đồ  tích hợp đèn chiếu sáng, điều hoà nhiệt độ và ổ cắm điện 12V / Front armrest with twin mechanical opening, with illuminated storage compartment, air conditioned and 12V socket. | 
		
			| 
				Trang bị ổ cắm điện 12V & 2 cổng USB cho ghế sau / One 12V Socket & Two USB for rear seats passengers. | 
		
			| 
				Trang bị ổ cắm điện 12V cho cốp xe sau / One 12V Socket Into Rear Trunk. | 
		
			| 
				Trang bị hộc đựng đồ tại vị trí tài xế và hành khách; cổng USB, ngăn đựng bản đồ cho cửa trước/sau; túi đựng đồ sau vị trí tựa lưng của ghế trước / Glove box front passenger side refrigered and with USB socket; map door pocket for front and rear doors; front seats backrest pocket. | 
		
			| 
				Tựa tay phía sau tích hợp 2 khay để ly / Rear armrest, with  2 cup holders. | 
		
			| 
				Ghế sau 3 chỗ ngồi / Rear Seat Bench, 3 Places. | 
		
			| 
				Cửa sổ trước và sau điều chỉnh điện / Front and Rear Electric Windows. | 
		
			| 
				Hệ thống khởi động xe bằng nút bấm / Key-Less Go Easy (Start Button). | 
		
			| 
				Hệ thống chìa khóa cảm ứng / Key-Less Entry System. | 
		
			| 
				Cảm biến tắt / mở đèn pha tự động / Automatic headlamp activation. | 
		
			| 
				Cảm biến sương mù / Demist Sensor. | 
		
			| 
				Cửa sổ sau tích hợp tính năng sấy / Heated rear window. | 
		
			| 
				Cảm biến an toàn chống kẹt cho kính cửa sổ xe / Antipinch Sensor For Windows. | 
		
			| 
				Cẩm nang hướng dẫn sử dụng xe và hệ thống thông tin giải trí Maserati Touch Control (MTC) / Quick reference vehicle user guide, Interactive Manual for MTC. | 
		
			| 
				Cảm biến kích hoạt gạt nước mưa tự động / Rain Sensor. | 
		
			| 
				Bật lửa điện / Electric lighter. | 
		
			| 
				Bộ dụng cụ keo vá lốp xe và bơm hơi điện / Tyre sealing compound and electric air compressor. |