Chi Tiết Ngoại Thất Của Xe Land Rover New Discovery HSE Luxury Phiên bản 7 Chỗ Màu Nâu ( Kaikoura Stone ).
Thông Số Kỹ Thuật Xe |
DISCOVERY HSE |
|
|
VND 4,488,000,000 |
|
Loại Xe |
7 Chỗ |
|
Nguồn Gốc |
Nhập Khẩu |
|
Màu Ngoại Thất |
Nâu |
|
Màu nội thất |
Da bò |
|
ĐỘNG CƠ |
|
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
|
Loại động cơ |
Petrol – SI6 3.0L |
|
Van |
V6 |
|
Dung tích động cơ |
2.995 cc |
|
Công suất cực đại |
340 |
|
Mô-men xoắn cực đại |
450/3.500-5.000 |
|
|
|
|
HIỆU SUẤT VẬN HÀNH |
|
|
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h |
7,1 giây |
|
Vận tốc cực đại |
215 km |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp |
10.9 L/100 km |
|
Mức xả thải khí CO2 hỗn hợp |
254 g/km |
|
|
|
|
BỘ TRUYỀN LỰC |
|
|
Hộp số |
8 cấp |
|
Hệ dẫn động |
Hai cầu toàn thời gian/ Permanent 4WD |
|
KHUNG GẦM |
|
|
Hệ thống treo trước |
Giảm sóc khí nén điện tử |
|
Hệ thống treo sau |
Giảm sóc khí nén điện tử |
|
KÍCH THƯỚC |
|
|
Chiều dài cơ sở |
2923 mm |
|
Chiều dài |
4970 mm |
|
Chiều cao* |
1888 mm |
|
Chiều rộng (có gương/không gương) |
2220 / 2073 mm |
|
Khối lượng xe không tải |
2,223 kg |
|
Khoảng sáng gầm xe (tiêu chuẩn/nâng gầm) |
220 – 284 mm |
|
Bán kính quay đầu |
12,3 m |
|
Mức ngập nước |
900 mm |
|
Thể tích khoang hành lý |
1,137 / 2,406 L |
|
Thể tích bình nhiên liệu |
89 L |
|
NGOẠI THẤT VÀ NỘI THẤT |
|
|
Kính chắn gió cách âm chống bám nước, kính chắn gió sau có sưởi |
• |
|
Kính chiếu hậu bên ngoài có chức năng sưởi , chỉnh điện,gập điện, tích hợp báo rẻ
|
• |
|
Cảm biến gạt mưa |
• |
|
Kính chắn giócửa sau có sưởi |
• |
|
Đèn pha LED với đèn biểu trưng LED |
• |
|
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu sáng ( Auto High beam Assist) |
|
|
Chống chói cho xe chạy ngược chiều |
• |
|
Đèn pha tự động |
• |
|
Đèn sương mù phía trước và sau công nghệ LED |
• |
|
Đèn cảnh báo khi phanh khẩn cấp |
• |
|
Ghế da Grained thông hơi |
• |
|
Ghế trước chỉnh điện 12 hướng, chức năng nhớ ghế |
• |
|
Hàng ghế sau chỉnh điện |
|
|
Ốp nội thất kiểu Cosmic Grey |
• |
|
Bệ tì tay trung tâm |
• |
|
Ghế sau gập 60:40 |
• |
|
Tay lái bọc da tích hợp đa chức năng |
• |
|
Kính chiếu hậu trong xe chống chói |
• |
|
Đèn nội thất |
• |
|
Đèn đọc sách phía sau |
|
|
Hộc để ly phía trước có nắp đậy |
• |
|
Tấm che khoang hành ký |
• |
|
Tấm che nắng hàng ghế phía trước kết hợp gương trang điểm có đèn |
• |
|
Hộp đựng găng tay có đèn |
• |
|
TRANG BỊ VẬN HÀNH VÀ AN TOÀN |
|
|
Khung và vỏ nguyên khối bằng nhôm |
• |
|
Khóa tác động của trẻ em bằng điện |
• |
|
Hệ thống căng dây đai an toàn sớm ( Seat belt Pre-tensioners) |
|
|
Túi khí cho người lái và hành khách (trước, sau, hai bên) |
• |
|
Hệ thống phanh chống hãm cứng (ABS) |
• |
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
• |
|
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
• |
|
Phanh tay điện tử (EPB) |
• |
|
Điều khiển phanh khi xe qua cua (CBC) |
• |
|
Điều khiển ổn định chuyển động (DSC) |
• |
|
Điều khiển lực kéo bằng điện tử (ETC) |
• |
|
Hệ thống Terrain Response® |
• |
|
Kiểm soát tăng tốc trên địa hình dốc (HDC) |
• |
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
• |
|
Hệ thống Stop/Start thông minh |
• |
|
Tay lái trợ lực điện tử |
• |
|
Hệ thống ổn định móc kéo |
• |
|
Chuông báo chống trộm ( Perimetrics Alarm) |
• |
|
Tự động khóa cửa khi xe di duyển |
• |
|
Hệ thống chống lật (RSC) |
• |
|
Hệ thống hỗ trợ ổn định móc kéo (TSA) |
• |
|
Giới hạn tốc độ ( Speed Limiter) |
• |
|
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (GAC) |
• |
|
Hệ thống điều khiển hành trình tự động ( Cruiser Control) |
• |
|
Cảm biến đõ xe trước và sau ( Front and Rear Parking Aid with Visual Display) |
• |
|
Camera lùi ( Rear View Camera) |
• |
|
TRANG THIẾT BỊ TIỆN NGHI VÀ GIẢI TRÍ |
|
|
Hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập |
• |
|
Màn hình thông tin TFT 5”/ Analogue dials with 5" Full Colour TFT display |
• |
|
Cửa khoang hành lý đóng mở bằng điện |
• |
|
Cốp sau đóng mở bằng điện |
|
|
Đóng mở cốp bằng điện tử trong khoang hành khách |
|
|
Hệ thống định vị dẫn đường Navigation |
• |
|
Hệ thống thông tin giải trí đa phương tiện 8 inches |
• |
|
Hệ thống loa Medirian 11 loa, 380W |
• |
|
Kết nối và điều khiển âm thanh, điện thoại qua Bluetooth® |
• |
|
Ổ cắm điện 12V, cổng kết nối USB |
• |
|
BÁNH XE |
|
|
Bánh xe hợp kim 20 inches 5 Split – Spoke Style 5011 |
• |
|
Bánh xe dự phòng cùng kích cỡ |
• |
|
BẢO HÀNH |
|
|
Miễn phí 5 năm bảo dưỡng * |
• |
|
Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |
• |
|
TRANG THIẾT BỊ CHỌN THÊM / OPTIONAL FEATURES |
|
|
Hệ thống cảnh báo áp xuất lốp/ Tyre Pressure Monitoring System (TPMS) |
• |
|
Hàng ghế sau gập 60:40 với trượt bằng tay, lưng ghế chỉnh điện |
• |
|
Hàng ghế thứ 3 chỉnh điện |
• |
|
Thảm sàn xe cao cấp/ Premium Carpet Mats |
• |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh, phía trước chỉnh điện, phía sau cố định |
• |
|
Gói ghế 4: Da Winsor chỉnh điện 16 hướng, có nhớ ghế, hàng ghế sau chỉnh điện, đệm đỡ hàng ghế trước có bơm hơi |
• |
|
Vòng tay kích hoạt đóng mở / Activity Key |
• |
|
Thanh gắn giá đỡ hành lý trên mui xe màu đen or Bạc/ Full Length Black/ Silver Roof Rails |
• |
|
0908045001 |
|
|