TRANG BỊ TIÊU CHUẨN / STANDARD OPTIONS: |
AN TOÀN VÀ CÔNG NGHỆ / DRIVING ASSISTANCE & SAFETY: |
Động cơ xăng 3.0L V6 Twin Turbo công suất cực đại 350 hp, mô men xoắn cực đại 500 Nm / Gasoline engine 3,0l V6 Twin Turbo maximum power 350 hp, maximum torque 500 Nm |
Hộp số ZF - 8 cấp điều khiển tự động / ZF-8 speed automatic transmission |
Bộ kẹp má phanh trước 4 piston, sau tiêu chuẩn. Đĩa phanh tiêu chuẩn, đĩa trước đường kính 345X28MM, đĩa sau đường kính 330X22MM / Brake Calipers F: Alu 4 Pistons Fixed /R: Floating Ventilated Discs F: 345X28mm/R: 330X22mm (Q5LR) |
Đèn pha full LED tích hợp chức năng đèn ban ngày và điều chỉnh góc chiếu theo góc cua / Adaptive Full LED front headlights with integrated DRL and AFS module. (Q5EM) |
Đèn pha tắt/mở tự động / Automatic headlamp activation |
Hệ thống khởi động/ tắt máy / Auto Start&Stop (Q5DE) |
Công nghệ điều khiển thân xe tích hợp / Integrated Vehicle Control (IVC) |
Hệ thống lái trợ lực điện biến thiên theo tốc độ / Electric Power Steering (EPS) with Speed Sensitive Features |
Tay chuyển số thế hệ mới bọc da, hành trình chuyển số ngắn, chức năng sang số tay và nút bấm đậu xe / Leather Gear Lever with Tip Up/Down Function, Manual Mode Activation and Parking Button |
Hệ thống kiểm soát hành trình tự động / Cruise control (Q416) |
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo điểm mù / Blind Spot Assist (QXAN) |
Hệ thống cân bằng điện tử Maserati (MSP): Hệ thống chống trượt (ASR), Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống cân bằng điện tử (EBD)… / Maserati Stability Program [MSP] : acceleration slip regulation (ASR), X antilock bracking system (ABS), electronic brake distribution (EBD), drive wheels locking prevention (MSP) (Q009) |
Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake (EPB) |
Hệ thống trợ lực phanh / Brake Assistance System (BAS) |
Hệ thống treo điều khiển điện tử Skyhood/ Electronically controlled Skyhook suspension system (manually adjustable with two stiffness levels) (Q002) |
Hệ thống thiết lập chế độ lái thể thao [SPORT] (Tối ưu biểu đồ gia tốc động cơ, hệ thống MSP, ống xả, bộ truyền động) / SPORT control: sport mode set-up (accelerator map, engine, MSP system, exhaust system, transmission). |
Hệ thống thiết lập chế độ vận hành tối ưu hiệu suất giúp giảm mức tiêu hao nhiên liệu và tối đa hóa khả năng vận hành của xe / I.C.E. (Increased Control & Efficiency) Mode: Reduces Consumptions and Improve Dynamic Management |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp, hiện thị áp suất trên bảng hiển thị trung tâm ( TPMS) / Tyre Pressure Monitoring System (TPMS) with pressure displayed into the digital central cluster |
Bộ vi sai chống trượt / Limited-Slip Differential |
Hệ thống túi khí: túi khí phía trước, túi khí bên hông, túi khí bảo vệ đầu. / Air-bag system: dual stage front bags, side bags, head bags. |
Túi khí bảo vệ đầu gối và ống chân người lái/ Driver Knee-Bag |
Vô hiệu hoá túi khí ghế hành khách/ Air-Bag Deactivation For Passenger Side (Q4DK) |
Dây an toàn trước sau với bộ căng đai và giới hạn lực siết / Front and rear seat belts with pre-tensioners and load limiters |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT / EXTERIOR EQUIPMENT: |
Màu sơn đồng chất / Solid Paint (Q5CA) |
Nệp cửa hai bên cùng màu thân xe / Side Skirts In Body Color |
Ngoại thất mạ Chromed (Logo Ghibli, tay nắm cửa, logo Saetta trên trụ C, thông gió hai bên và đèn chiếu sáng ban ngày)/ Chromeline Exterior Trim (Badge, Door Handles, Saetta Logo on C Pillar, Side Air Vents and DLO) |
Logo GranSport mạ chrome / GranSport chromed badge |
Hệ thống ống xả kép bằng thép không gỉ mạ Chrome / Twin, dual pipe exhaust system in chrome-plated stainless steel |
Âm thanh ống xả đặc trưng Maserati / Maserati Active Sound System |
Mâm 20 inch Urano, bánh trước 245/40 R20 - bánh sau 285/35 R20/ 20" Urano Wheels (Machine-polished). Front: 245/40 R20 - Rear: 285/35 R20 X (Q5EQ) |
Bộ kẹp phanh thể thao màu Đỏ / Brake Calipers RED (Q4TA) |
Cản trước thể thao, cản sau với cánh lướt gió đen bóng/ Sport Fascias with front inserts, front lower profile and rear diffuser in glossy black finish |
Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng sấy, chỉnh và gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED / Heated, power adjustable and foldable exterior mirrors with integrated LED X turn lights |
Gương chiếu hậu bên ngoài chống chói tự động / Autodimming Exterior Mirrors (Q58J) |
TRANG BỊ NỘI THẤT / INTERIOR EQUIPMENT: |
Nội thất da với nhiều tuỳ chọn/ Extended Leather Interior Upholstery (Q212) |
Cần sang số tích hợp nút điều khiển với các tính năng: Tắt hệ thống cân bằng điện tử, tất Start&Stop, hệ thống quản lý mức tiêu hao nhiên liệu và khí thải (I.E.C), chức năng thể thao / Transmission tunnel with dynamic features buttons: Electronic Stability Program OFF, Start&Stop OFF, I.C.E. mode and Sport mode |
Vô lăng điều chỉnh điện 4 hướng / Steering Column with Power Height and Reach Adjustments (Q137) |
Vô lăng 3 chấu kiểu dáng thể thao đa chức năng bao gồm : kiểm soát tốc độ tự động, quản lý màn hình hiển thị trung tâm, nhận dạng giọng nói, bộ dò đài, chọn kênh và điều chỉnh âm lượng radio/ Multifunctional 3-spoke leather Sport steering wheel. Functions included: cruise control, central cluster display management, voice comand recognition, volume and radio tuner, channel selection. (Q6BN) |
Lẫy chuyển số ốp Aluminium/ Aluminium paddle-shifters (Q407) |
Bàn đạp thể thao bằng thép không gỉ / Sport Pedals in Brushed Stainless Steel (Q4CS) |
Chìa khoá thông minh ốp hợp kim nhôm (các chức năng gồm: đóng/mở cửa xe, mở khoang hành lý, kích hoạt đèn)/ Aluminium key fob with keyless entry and keyless go function (includes: X lock/unlock button, trunk opening and exterior lights on) |
Logo Đinh Ba dập nổi trên gối tựa đầu trước và sau/ Trident logo embossed on front and rear headrests |
Bảng đồng hồ thể thao nền đen, bảng điều khiển trung tâm với màn hình hiển thị đa thông tin màu 7-inch / Instrument Cluster Dials In Full Black Background, w/ White Backlightening. 7" Multifunction Display |
Đồng hồ Maserati viền ốp chrome khu trung tâm điều khiển/ Maserati clock design in central area of the dashboard with chrome-plated trim |
Gương chiếu hậu bên trong có chức năng chống chói / Automatically Interior Auto-dimming rear view mirror, incl. Auto High Beam Assist (Q410) |
Thảm sàn xe bọc nhung / Floor carpets in velour (Q396) |
Ốp bậc cửa bằng thép hợp kim có gắn chữ Maserati / Front and Rear steel door sills with Maserati sign (Q018) |
Nội thất ốp gỗ vân bóng Black Piano/ Black Piano High Gloss Wood Interior Trim (dashboard, door panels, central tunnel) (Q7PK) |
TIỆN NGHI / COMFORT AND FUNCTIONALITY: |
Điều hòa tự động thiết lập 2 vùng riêng biệt / Two-zone Climate Control with Air Quality Sensor (Q140) |
Hệ thống thông tin giải trí bao gồm các tính năng / 10,1" Display w/Rotary, Navi, Bluetooth, USB, Carplay & AndroidAuto, Clima Controls, Car Set-Up: - Màn hình cảm ứng độ phân giải cao 10,1” - Hệ thống định vị tích hợp bản đồ Việt Nam - Kết nối Bluetooth - Hỗ trợ Apple Carplay AHA và Android Auto. - Khe đọc thẻ SD, USB, Aux-in. - Điều khiển hệ thống điều hòa khí hậu, thiết bị điện thoại, thiết lập cài đặt hệ thống, v.v |
Hệ thống trợ lý cá nhân thông minh Siri / Siri (Apple® Function) Smart Personal Assistant |
Hệ thống âm thanh 8 loa cao cấp / Sound system with 8 speakers (Q718) |
Camera sau hỗ trợ đỗ xe / Rear Parking Camera with Dynamic Gridlines (Q316) |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe với hình ảnh hiển thị cự ly đỗ xe trên bảng điều khiển trung tâm / Front and rear parking sensors with graphic indication of object distances on cluster display (Q508) |
Kính trước và sau hai lớp bằng chất liệu laminated cách âm cách nhiệt / Front High Thermal and Noise Insulation Laminated Glasses |
Ghế trước kiểu dáng thể thao chỉnh điện 12 hướng kèm bộ nhớ ghế lái/ 12-way power sport front seats with 2 memories for driver seat (QJTE) |
Băng ghế sau 3 chỗ ngồi với tựa lưng ghế có thể gập lại (40%) / Rear 3-seater bench with asymmetircally foldable seat backrests (60%/40%) (Q195) |
Tựa để tay trung tâm với hai khay để ly và mồi lửa / Central tunnel with 2 hidden cup-holder and cigar lighter |
Tựa tay trung tâm ghế trước với hộc đựng đồ tích hợp đèn chiếu sáng, điều hoà nhiệt độ và ổ cắm điện 12V, hai khay để ly / Front Armrest w/ Illuminated and Air Conditioned Storage Compartment, 12V Socket and two Cup Holders |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp 2 khay để ly / Rear armrest, with 2 cup holders. |
Trang bị ổ cắm điện 12V ở cốp sau / One 12V Socket Into Rear Trunk |
Trang bị hộc đựng đồ tại vị trí tài xế và hành khách; ngăn đựng bản đồ cho cửa trước và sau; túi đựng đồ sau chỗ tựa lưng của ghế trước / Glove box driver and passenger side; map door pocket for front and rear doors; front seats backrest pocket. |
Cốp sau cấu trúc trọng lượng nhẹ với chức năng mở cốp bằng nút bấm / Lightweight boot lid with keyless opening |
Hệ thống đóng mở cốp sau điều chỉnh điện với cảm biến đá chân / Power Boot Lid with Kick Sensor (Q7YZ) |
Khởi động xe bằng nút bấm / Key-Less Go Easy (Start Button) |
Cảm biến kích hoạt gạt nước mưa tự động. / Rain sensor (Q347) |
Cảm biến an toàn vật cản khi đóng kính cửa sổ / Antipinch Sensor For Windows |
Welcome Pack (Q3LN) |
TRANG BỊ CHỌN THÊM / OPTIONAL EQUIPMENTS: |
Màu sơn đồng chất / Solid Paint (Q5CA) |
Bánh dự phòng 18 inch / 18" Space Saver Spare Wheel (Q803) |
Nội thất ốp gỗ vân bóng Black Piano / Black Piano High Gloss Wood Interior Trim (Q7PK) |
Hệ thống âm thanh cao cấp Harman Kardon (10 loa) / Harman Kardon Premium Sound System (10 speakers) (Q4YG) |
Tựa tay ghế sau với hộc đựng đồ tích hợp đèn chiếu sáng / Rear Armrest with Illuminated Storage (Q275) |
Cửa hít / Soft door close (Q228) |
Hệ thống hỗ trợ ra vào xe dễ dàng / Easy Entry System (QCDK) |
Kính phía sau tích hợp màn che nắng chỉnh điện / Power Rear Sunblind (Q4B2) |
Bàn đạp ga và thắng điều chỉnh điện / Power-adjustable Foot Pedals (Q021) |
Chức năng khởi động xe từ xa/ Remote Start Function (Q6YE) |
Sạc không dây / Wireless Charger (QRFX) |
Gói nâng cấp hỗ trợ người lái/ Driver Assistance Package (Q90T): - Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động với chức năng ngắt động cơ thông minh, cảnh báo chệnh làn đường, hỗ trợ cảnh báo điểm mù/ Adaptive Cruise Control (Stop&Go, BDS Active e LKA) (QNH3) - Hệ thống camera xung quanh/ Surround View Camera (includes Puddle Lamps) (QXAH) |
Thông số kỹ thuật của Maserati Ghibli 2022.
Có lẽ thông số cơ bản của xe Ghibli như động cơ, gia tốc, kích thước các bạn đã từng xem qua 1 lần ở đâu đó, nhưng những thông số chi tiết thì ít nơi cung cấp chuẩn. Bạn đọc có thể tham khảo tại đây, bao gồm thông số cơ bản, trang bị tiêu chuẩn và trang bị chọn thêm ( gọi là option) mà một số xe khi đặt về được trang bị luôn. Cuối bài viết là phần Video xe được quay thực tế trên chiếc nội thất đỏ.
* Bảo hành: 3 năm không giới hạn km / Warranty: 03 years unlimited km.